Ý nghĩa của từ quyến luyến là gì:
quyến luyến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ quyến luyến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quyến luyến mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

quyến luyến


biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời xa quyến luyến vợ con chia tay quyến luyến Đồng nghĩa: bịn rịn, lưu luyến
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   4 Thumbs down

quyến luyến


đg. Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước. Quyến luyến lúc chia tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến luyến". Những từ có chứa "quyến [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

quyến luyến


co tinh cam yeu men , khong muon roi xa nhau
nhi - 2015-12-18

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

quyến luyến


có tình cảm yêu mến . Không muốn xa rời nhau
liêm - 2014-12-14

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

quyến luyến


đg. Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước. Quyến luyến lúc chia tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quyến luyến


Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. | : '''''Quyến luyến''' nhau, không chịu rời nhau nửa bước.'' | : '''''Quyến luyến''' lúc chia tay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

quyến luyến


saṅga (nam), vyāsatta (tính từ), sārajjanā (nữ), sālaya (tính từ), madanīya (tính từ), rati (nữ), lagga (tính từ), laggati (lag + a), laggana (trung), vinibandha (nam), visattikā (nữ), ārāmatā (nữ), u [..]
Nguồn: phathoc.net





<< quy quyết toán >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa