1 |
quyến luyếnbiểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời xa quyến luyến vợ con chia tay quyến luyến Đồng nghĩa: bịn rịn, lưu luyến
|
2 |
quyến luyếnđg. Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước. Quyến luyến lúc chia tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quyến luyến". Những từ có chứa "quyến [..]
|
3 |
quyến luyếnco tinh cam yeu men , khong muon roi xa nhau
|
4 |
quyến luyếncó tình cảm yêu mến . Không muốn xa rời nhau
|
5 |
quyến luyếnđg. Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. Quyến luyến nhau, không chịu rời nhau nửa bước. Quyến luyến lúc chia tay.
|
6 |
quyến luyến Biểu thị tình cảm gắn bó, không muốn rời nhau. | : '''''Quyến luyến''' nhau, không chịu rời nhau nửa bước.'' | : '''''Quyến luyến''' lúc chia tay.''
|
7 |
quyến luyếnsaṅga (nam), vyāsatta (tính từ), sārajjanā (nữ), sālaya (tính từ), madanīya (tính từ), rati (nữ), lagga (tính từ), laggati (lag + a), laggana (trung), vinibandha (nam), visattikā (nữ), ārāmatā (nữ), u [..]
|
<< quy | quyết toán >> |